Thanksgiving - День подяки, national holiday - національне свято, to gather - збиратися, meal - їжа, трапеза, give thanks - дякувати, Pilgrim - Пілігрим (переселенець, колоніст), harvest - урожай, Native Americans - корінні американці, colonists - колоністи, feast - святковий бенкет, mashed potatoes - картопляне пюре, stuffing - начинка (для індички), cranberry sauce - журавлинний соус, green beans - стручкова квасоля, pumpkin pie - гарбузовий пиріг, regional foods - регіональні страви, settlers - переселенці, crafts - вироби, ремесла, traditions - традиції, play games - грати в ігри, football - американський футбол, dessert - десерт, to decorate - прикрашати, family gathering - сімейні зібрання,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?