Global warming - глобальне потепління, Greenhouse effect - парниковий ефект, Carbon footprint - вуглецевий слід, Rising sea levels - підвищення рівня моря, Deforestation - вирубка лісів, Ice caps melting - танення льодовиків, Fossil fuels - викопне паливо, Renewable energy - відновлювана енергія, Extreme weather events - екстремальні погодні явища, Climate neutrality - кліматична нейтральність,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?