aden/o - gland, ana- - up, ankylo - joint, hook, anti- - against, auto - self, dermi/s - skin, -ectomy - surgical removal, endo- - within, enteron - intestine, epi- - upon, over, gastro - stomach, immune/o - immune, protection, safe, infect/o - disease within, -itis - inflammation of, lymph/o - lymph, lymphatic tissue, myel/o - spinal cord, bone marrow, nephr/o - kidney, -ologist - the study of, -osis - condition, -phylaxis - protection, rheum/a - discharge, thyr/o - thyroid,

Imunne & Lymphatic Medical Terminology Flashcards (Ch. 9)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?