ладнати добре - To get on well, сперечатися . сваритися - To argue, розлучитися - To get divorced, знову зійтися - To get back together again, не лягати спати - To stay up, відразу - Straight away, з'являтися - To appear, заробляти гроші - To earn money, змінити чиюсь думку - To change one`s mind, здобути ступінь - To finish one`s degree, погоджуватись - To accept, мати гарні стосунки - To have a good relationship, з першого погляду - As first sight,

Відносини

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?