饺子 - 财源滾滾, 橘子 - 吉利, 苹果 - 平平安安, 莲子 - 连生貴子, 花生 - 長生不老, 年糕 - 年年高升, 魚鱼 - 年年有余, 发菜 - 发财, 萝卜糕 - 好彩头, 長年菜 - 长寿, 糖果 - 甜甜蜜蜜, 长寿面 - 高寿, 湯圓 - 团圆, 春捲 - 迎接春天, 凤梨 - 旺來,

中國新年食物象徵2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?