*visité monumentos - I visited monuments, mandé SMS - I sent texts, saqué fotos - I took photos, nadé en el mar - I swam in the sea, compré una camiseta - I bought a t-shirt, tomé el sol - I sunbathed, monté en bicicleta - I rode my bike, jugué al voleibol - I played volleyball, descansé en la playa - I relaxed on the beach, escuché música - I listened to music, bailé - I danced,

Preterite verbs - Vacaciones

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đoán nghĩa là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?