Apologising
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
136 kết quả cho 'apologising'
Apologising (WW2)
Nối từ
Wider World 2. Unit 3. Apologising. Sorting
Sắp xếp nhóm
Apologising
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wider World 2, 3.6, Apologising 1
Nổ bóng bay
Apologising Pre Unit 3
Vòng quay ngẫu nhiên
ww2. apologising
Sắp xếp nhóm
Elementary L 9.3 Apologising
Phục hồi trật tự
WW 2 Unit 3 (Apologising)
Sắp xếp nhóm
WW 2 U 3.6 Apologising
Lật quân cờ
Wider World 2 Unit 3.6 Apologising
Thẻ thông tin
Go Getter 1. L 4.4 Apologising
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 1. L 4.4 Apologising
Phục hồi trật tự
Apologising
Sắp xếp nhóm
Apologising
Vòng quay ngẫu nhiên
apologising
Sắp xếp nhóm
Apologising
Tìm đáp án phù hợp
Apologising
Nối từ
Apologising
Hoàn thành câu
Apologising
Nối từ
apologising
Sắp xếp nhóm
Apologising
Nối từ
Apologising
Thẻ bài ngẫu nhiên
Apologising
Đố vui
Apologising
Sắp xếp nhóm
apologising
Thẻ bài ngẫu nhiên
Apologising
Sắp xếp nhóm
apologising
Sắp xếp nhóm
Apologising
Sắp xếp nhóm
Apologising
Thẻ bài ngẫu nhiên
apologising
Sắp xếp nhóm
Wider World 2 U 3.5 Complete the phrase.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wider Wold 2 U 3.6 React!
Đố vui
Wider Wold 2 U 3.6 Make dialogues
Thẻ thông tin
Apologising 2
Nối từ
Apologising 2
Phục hồi trật tự
Apologising (WW2)
Nối từ
Apologising 2
Phục hồi trật tự
GG1 Apologising
Nối từ
WW2. Apologising
Thẻ thông tin
WW2 apologising
Sắp xếp nhóm
shopping/apologising
Thẻ thông tin
4.4 Apologising
Nối từ
WW2 apologising
Nối từ
Apologising. Sorting
Sắp xếp nhóm
Apologising and accepting apologies
Đúng hay sai
Apologising for being late
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG1 unit 4.4 Apologising
Nối từ
B1 2C Apologising phrases
Nối từ
WW Starter 4.4 Apologising.
Phục hồi trật tự
Apologising and offering explanations
Phục hồi trật tự
Apologising (WW2 Unit 3.6)
Nối từ
Apologising WW2, 3.6
Sắp xếp nhóm
Apologising ( wider world 2 )
Vòng quay ngẫu nhiên
Apologising and accepting apologies
Đúng hay sai
Apologising (gogetter 1 U4)
Hoàn thành câu