Cộng đồng

Vocational / Technical Deutsch

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.579 kết quả cho 'vocational technical deutsch'

Workplace Readiness 20 Questions 1
Workplace Readiness 20 Questions 1 Đố vui
bởi
1  Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
1 Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Power & Sleep Options (Desktops)
Power & Sleep Options (Desktops) Nối từ
bởi
Conversation Game
Conversation Game Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
LCD Technologies
LCD Technologies Sắp xếp nhóm
 Motherboard
Motherboard Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Chapter 2 PC & Networking Tool Practice
Chapter 2 PC & Networking Tool Practice Nối từ
bởi
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors Nối từ
Time AM or PM?
Time AM or PM? Đố vui
bởi
Laptop Hardware Components
Laptop Hardware Components Gắn nhãn sơ đồ
CompTIA Troubleshooting Methodology
CompTIA Troubleshooting Methodology Sắp xếp nhóm
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards  Comptia A+ 1101
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards Comptia A+ 1101 Nối từ
Network + Ports N10-008
Network + Ports N10-008 Nối từ
bởi
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
CompTIA A+ | Port to Protocol
CompTIA A+ | Port to Protocol Nối từ
Farm Animals
Farm Animals Đảo chữ
bởi
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Windows Installation Types
Windows Installation Types Nối từ
bởi
Mixed Up Job Interview
Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Compare and Contrast LCD and OLED
Compare and Contrast LCD and OLED Sắp xếp nhóm
Essen und Trinken
Essen und Trinken Đố vui
Malware - Comptia A+ 1102
Malware - Comptia A+ 1102 Nối từ
Social Engineering - Comptia A+ 1102
Social Engineering - Comptia A+ 1102 Nối từ
Places in the Community Quiz
Places in the Community Quiz Đố vui
Linux Commands - CompTIA A+ 1102
Linux Commands - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Windows Commands - Comptia A+ 1102
Windows Commands - Comptia A+ 1102 Nối từ
Computer Motherboard
Computer Motherboard Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Personal Information Review
Personal Information Review Đố vui
bởi
Past Continuous/Progressive Tense
Past Continuous/Progressive Tense Hoàn thành câu
bởi
Phrasal Verbs with GET
Phrasal Verbs with GET Nối từ
Security + Tools
Security + Tools Nối từ
bởi
CompTIA A+ 1101 - 568B Standard Colors
CompTIA A+ 1101 - 568B Standard Colors Nối từ
Match Theorists with Theory
Match Theorists with Theory Nối từ
Korean Vokal Rangkap
Korean Vokal Rangkap Nối từ
bởi
Business Idiomatic Expressions
Business Idiomatic Expressions Đố vui
Kitchen Abbreviations
Kitchen Abbreviations Nối từ
bởi
Ethics Unit 1
Ethics Unit 1 Nối từ
bởi
Network + Wireless Standards N10-008
Network + Wireless Standards N10-008 Nối từ
bởi
CompTIA A+ 220-1101 Laser Printing Process
CompTIA A+ 220-1101 Laser Printing Process Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Life Skills Hard skills VS Soft skills
Life Skills Hard skills VS Soft skills Sắp xếp nhóm
bởi
Pronouns (subject)
Pronouns (subject) Đố vui
bởi
Stative and action verbs
Stative and action verbs Sắp xếp nhóm
L4 Much or Many?
L4 Much or Many? Đố vui
bởi
Relational Operators
Relational Operators Nối từ
bởi
Teamwork Skill
Teamwork Skill Sắp xếp nhóm
Whack-a-mole
Whack-a-mole Đập chuột chũi
bởi
Seasons
Seasons Tìm đáp án phù hợp
T Copy RAID
T Copy RAID Sắp xếp nhóm
bởi
 2.1  Customer Service Skills
2.1 Customer Service Skills Tìm đáp án phù hợp
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
That's Private
That's Private Sắp xếp nhóm
bởi
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt Tìm đáp án phù hợp
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN Nối từ
Tagesablauf
Tagesablauf Vòng quay ngẫu nhiên
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Verben
Verben Đúng hay sai
Fragen rund um die Familie
Fragen rund um die Familie Vòng quay ngẫu nhiên
Possessivpronomen im Nominativ
Possessivpronomen im Nominativ Nối từ
bởi
Farben
Farben Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?