Cộng đồng

Vocational / Technical English / ESL Grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocational technical esl grammar'

Places in the Community Quiz
Places in the Community Quiz Đố vui
Phrasal Verbs with GET
Phrasal Verbs with GET Nối từ
Seasons
Seasons Tìm đáp án phù hợp
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
Past Simple - irregular verbs
Past Simple - irregular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Past Simple - regular verbs
Past Simple - regular verbs Hoàn thành câu
bởi
1  Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
1 Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Laptop Hardware Components
Laptop Hardware Components Gắn nhãn sơ đồ
LCD Technologies
LCD Technologies Sắp xếp nhóm
Power & Sleep Options (Desktops)
Power & Sleep Options (Desktops) Nối từ
bởi
Workplace Readiness 20 Questions 1
Workplace Readiness 20 Questions 1 Đố vui
bởi
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards  Comptia A+ 1101
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards Comptia A+ 1101 Nối từ
Conversation Game
Conversation Game Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Time AM or PM?
Time AM or PM? Đố vui
bởi
 Motherboard
Motherboard Gắn nhãn sơ đồ
bởi
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors Nối từ
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Personal Information Review
Personal Information Review Đố vui
bởi
Past Continuous/Progressive Tense
Past Continuous/Progressive Tense Hoàn thành câu
bởi
English Goals
English Goals Phục hồi trật tự
bởi
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
Farm Animals
Farm Animals Đảo chữ
bởi
CompTIA A+ | Port to Protocol
CompTIA A+ | Port to Protocol Nối từ
Windows Installation Types
Windows Installation Types Nối từ
bởi
CompTIA Troubleshooting Methodology
CompTIA Troubleshooting Methodology Sắp xếp nhóm
Where is the cat? - in, on, under, next to, in front of, behind -
Where is the cat? - in, on, under, next to, in front of, behind - Đố vui
Stative and action verbs
Stative and action verbs Sắp xếp nhóm
Compare and Contrast LCD and OLED
Compare and Contrast LCD and OLED Sắp xếp nhóm
Network + Ports N10-008
Network + Ports N10-008 Nối từ
bởi
Chapter 2 PC & Networking Tool Practice
Chapter 2 PC & Networking Tool Practice Nối từ
bởi
L4 Much or Many?
L4 Much or Many? Đố vui
bởi
Health vocabulary - imperatives
Health vocabulary - imperatives Nối từ
bởi
Put Eric's movement milestones in order
Put Eric's movement milestones in order Nối từ
bởi
Quantifiers
Quantifiers Hoàn thành câu
Social Engineering - Comptia A+ 1102
Social Engineering - Comptia A+ 1102 Nối từ
Cheese Quiz Questions
Cheese Quiz Questions Chương trình đố vui
Identify the gross motor skill
Identify the gross motor skill Sắp xếp nhóm
bởi
2. Sports and games.
2. Sports and games. Sắp xếp nhóm
Malware - Comptia A+ 1102
Malware - Comptia A+ 1102 Nối từ
Windows Commands - Comptia A+ 1102
Windows Commands - Comptia A+ 1102 Nối từ
Linux Commands - CompTIA A+ 1102
Linux Commands - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Grammar Review Midterm - 2A
Grammar Review Midterm - 2A Mở hộp
Computer Motherboard
Computer Motherboard Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Conversation Starters (Week 6)
Conversation Starters (Week 6) Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple - Tom ... yesterday - 50 English sentences to unjumble - 50 angielskich zdań do ułożenia - set01
Past Simple - Tom ... yesterday - 50 English sentences to unjumble - 50 angielskich zdań do ułożenia - set01 Phục hồi trật tự
Grammar - Final review 3A
Grammar - Final review 3A Mở hộp
Korean Vokal Rangkap
Korean Vokal Rangkap Nối từ
bởi
Business Idiomatic Expressions
Business Idiomatic Expressions Đố vui
Match Theorists with Theory
Match Theorists with Theory Nối từ
Essen und Trinken
Essen und Trinken Đố vui
Security + Tools
Security + Tools Nối từ
bởi
Work Experience Tenses
Work Experience Tenses Hoàn thành câu
Network + Wireless Standards N10-008
Network + Wireless Standards N10-008 Nối từ
bởi
Ethics Unit 1
Ethics Unit 1 Nối từ
bởi
Team Meeting 5 second rule game
Team Meeting 5 second rule game Mở hộp
Symptoms and Injuries
Symptoms and Injuries Nối từ
bởi
Pronouns (subject)
Pronouns (subject) Đố vui
bởi
QUESTION WORDS
QUESTION WORDS Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?