arrogant - высокомерный, caring - заботливый, shy - стеснительный, outgoing - общительный, hard-working - трудолюбивый, brave - смелый, sensible - благоразумный, responsible - ответственный, experienced - опытный, honest - честный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?