1) اِستَمِع Listen   2) اُنظُر Look   3) لاحِظ Notice   4) اِكتُب Write   5) اِسمَع Hear/Listen  6) ضَعْ عَلامَة Check   7) اِقْرَأ Read   8) رَتِب Sort/unscramble   9) كَرِر Repeat   10) اِقْلِب الصفحة page the Turn 

Match Classroom Instructions طابق تعليمات الصف مع الصوت والصورة

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?