1) buy (kupować) a) bot, botten b) bought, bought c) buyed, bought 2) Give a) gave - given b) gave - gaven c) gived- given 3) Drive a) drove - drived b) drave - driven c) drove - driven 4) take (brać, wziąć) a) took, taken b) took, taked c) took, took 5) bring (przynosić) a) bring, bring b) brang, brung c) brought, brought 6) Ride a) rode - ridden b) rode - riden c) rode - rided 7) Eat a) Eat - Eaten b) Ate - Eaten c) Eated - Eaten 8) Know a) Knowed, Known b) Knew, Known c) Known, Known 9) Drink a) drank - drunk b) drunk - drunk c) drinked - drunken 10) Understand a) Understood - Understanden b) Understood - Understood c) Understanded - Understood 11) do (robić) a) did, done b) did, did c) did, dont 12) Fly a) flaw, flawn b) flew, flew c) flew, flown 13) Go (iść) a) went - gone b) went - goned c) goned - gone 14) drive (prowadzić auto) a) dreve, driven b) drove, driven c) drawn, driven 15) fall (upadać) a) felt, felt b) fell, fellen c) fell, fallen 16) THINK - thought - thought a) b) 17) come - came - come a) b) 18) speak - spoke - spoken a) b) 19) see - saw - seen a) b) c) 20) swim - swam - swum a) b) c) 21) feel - felt - felt a) b) c) 22) sleep a) b) c) 23) write - wrote - written a) b) c) 24) begin (zaczynać coś robić) a) begun - begun b) began - begun c) begian - began 25) blow (dmuchać) a) blue - bloun b) blue - blown c) blew - blown 26) Find (znaleźć) a) found - find b) found - found c) faund - faund 27) choose (wybierać) a) choose - chosen b) chose - chosn c) chose - chosen 28) pay (płacić) a) payd - payd b) payed - payed c) paid - paid 29) dream (śnić, marzyć) a) dremt - dremt b) dreamt - dreamt c) dream - dreamt 30) ring (dzwonić) a) rang - rang b) rung - rang c) rang - rung 31) run a) run - run b) ran - ran c) ran - run 32) wear (nosić (na sobie)) a) wore - worn b) wore - warn c) wough - wough 33) tell (opowiadać) a) told - told b) tole - told c) telled - told 34) swim a) swam - swam b) swum - swam c) swam - swum
0%
Irregular verbs KET (32)
Chia sẻ
bởi
Olhaladyka1
Молоді учні
Початкова освіта
2 клас
3 клас
4 клас
Середня школа
5 клас
6 клас
English
Англійська
C1
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?