tight - обтягуючий, smart - охайний/діловий , narrow - вузький, brand new - дуже новий, well-dressed - гарно вдягнений, casual - повсякденний, badly-dressed - погано вдягнений, wide - широкий, loose - вільний,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?