a tongue - язик, an ankle - щиколотка , a mosquito - комар, a cap - кепка, but - але, run after - бігти за, backyard - задній двір, handkerchief - серветка, southeast - південно-східний , direction - напрям, dust - пилюка, cool down - охолодити, suddenly - раптово, blow up - заглушитися,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?