1) Fashionable 2) Big 3) Cheap 4) Expensive  5) Stylish 6) Ugly (not beautiful) 7) Fast 8) Comfortable 9) Popular 10) Good 11) Bad 12) Beautiful 13) Large (very big) 14) Cute 15) Casual (повсякденний) 16) Tasty 17) Delicious

Comparative adjectives

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?