поширений, рясний - abundant, зарозумілий - aloof, схильний - aptitude, штучний - artificial, німий - dumb, фарбувати - dye, імітувати - emulate, покращувати - enhance, щирість - genuineness, невинність - innocence, втрачати самовладання - to lose sb’s temper, наполегливість - perseverance, витонченість, вишуканість - sophistication, боротися за щось - to strive for smth, всюдисущий - ubiquitous,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?