colourful - кольоровий, hard - міцний, жорсткий, heavy - важкий, large - великий, little - малий, lovely - гарний, чудовий, old - старий, pretty - гарний, милий, round - круглий, small - малий, smooth - гладенький (поверхня), soft - м'який, ugly - гидкий, некрасивий .

Vocabulary Favourite things adjectives

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?