1)crocodile-крокодил 2)reptile-рептилія 3)jaw-щелепа 4)very-дуже 5)big-великий 6)long-довгий 7)strong-сильний 8)ferocious-лютий 9)have got- мати 10)which-який, 1)kangaroo-кенгуру 2)baby-малюк 3)pouch-мішок 4)very-дуже 5)high-високо 6)live-жити 7)jump-стрибати 8)breed-виношувати. , 1)whale-кит 2)sea-море 3)mammal-ссавець 4)the biggest-найбільший 5)live-жити.,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?