bed - ліжко, board game - настільна гра, bookcase - книжкова шафа, chair - стілець, clock - годинник, computer - комп'ютер, clothes - одяг, guitar - гітара, poster - постер, pet fish - рибка, television (TV) - телевізор, toys - іграшки.

Vocabulary Things in my room

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?