a frog-жаба; a log-колода, an elf-ельф; a shelf -полиця, a flag-прапор; a bag-мішок, a toad-жаба ;a road-дорога, a boy-хлопчик; a toy-іграшка, a kitten-кошеня; a mitten-рукавиця, a man-чоловік; a fan-вентилятор, a bride-наречена ;a slide-гірка, a king- король; a swing- гойдалка, a lion- лев; an iron-праска,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?