thing - річ, some - декілька, деякі, some things - декілька речей, деякі речі, a sofa - диван, a rug - килимок, a carpet - килим, a wardrobe - шафа, a bed - ліжко, a window - вікно, a lamp - лампа, a table - стіл, a chair - стілець, an armchair - крісло, a picture - картина, a plant - рослина, a cooker - кухонна плита, a fridge - холодильник, a cupboard - кухонна шафа.

Vocabulary Home

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?