Cộng đồng

Common idioms

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.827 kết quả cho 'common idioms'

Christmas Idioms
Christmas Idioms Nối từ
bởi
Twenty-Four Common Idioms with Meanings and Examples
Twenty-Four Common Idioms with Meanings and Examples Thẻ thông tin
Idioms
Idioms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Idioms/pharasal verbs
Idioms/pharasal verbs Hoàn thành câu
Summer idioms
Summer idioms Nối từ
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Idioms
Idioms Hoàn thành câu
Business Expressions 5
Business Expressions 5 Nối từ
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Money idioms
Money idioms Nối từ
Speak Out Upper unit 6 Age
Speak Out Upper unit 6 Age Nối từ
Idioms - Thinking & learning (upper interm)
Idioms - Thinking & learning (upper interm) Nối từ
Idioms
Idioms Thẻ thông tin
Idioms Health/Music/Body
Idioms Health/Music/Body Nối từ
Irregular verbs. Common verbs
Irregular verbs. Common verbs Mở hộp
Irregular verbs: common verbs
Irregular verbs: common verbs Lật quân cờ
Idioms
Idioms Nối từ
Idioms
Idioms Tìm đáp án phù hợp
Idioms
Idioms Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Idioms
Idioms Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Idioms
Idioms Tìm đáp án phù hợp
Idioms
Idioms Tìm đáp án phù hợp
idioms
idioms Đố vui
Idioms (speakout intermediate 3)
Idioms (speakout intermediate 3) Tìm đáp án phù hợp
Idioms for Food
Idioms for Food Nối từ
bởi
Business Idioms
Business Idioms Nối từ
Food idioms
Food idioms Tìm đáp án phù hợp
food idioms
food idioms Nối từ
bởi
Personality Idioms
Personality Idioms Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 Unit 6 Idioms
Focus 3 Unit 6 Idioms Nối từ
bởi
Common phrases
Common phrases Nối từ
Speaking (Idioms - thinking & learning)
Speaking (Idioms - thinking & learning) Vòng quay ngẫu nhiên
Common English idioms
Common English idioms Nối từ
Money idioms
Money idioms Hoàn thành câu
Business Idioms 1
Business Idioms 1 Nối từ
SO_Int_3 idioms
SO_Int_3 idioms Đố vui
bởi
Idioms Geography
Idioms Geography Nối từ
bởi
love idioms
love idioms Nối từ
Scary idioms
Scary idioms Nối từ
Body Idioms
Body Idioms Hoàn thành câu
Money idioms
Money idioms Hoàn thành câu
Idioms  (body)
Idioms (body) Nối từ
Idioms Recreation
Idioms Recreation Nối từ
bởi
Job Idioms
Job Idioms Nối từ
bởi
Sleeping idioms
Sleeping idioms Đố vui
bởi
Weather idioms
Weather idioms Hoàn thành câu
Money idioms
Money idioms Đố vui
bởi
Food idioms
Food idioms Đố vui
bởi
Common suffixes and prefixes
Common suffixes and prefixes Sắp xếp nhóm
bởi
Business Idioms 2
Business Idioms 2 Đố vui
Common Idioms Part 1
Common Idioms Part 1 Hangman (Treo cổ)
Idioms
Idioms Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Common Idioms Part 3
Common Idioms Part 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?