прибувати в місто - arrive in, прибувати до місця - arrive at, дивитися на - look at, просити про - ask for, чекати на - wait for, запросити на - invite to, говорити з - speak/talk to, слухати (музику) - listen to, витрачати (гроші) на - spend (money) on, думати про - think about,

Words with prepositions verb + preposition

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?